|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồi dưỡng
verb To feed up, to foster, to improve, to cultivate ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khỏe to have adequate food and a good rest in order to improve one's health tiền bồi dưỡng feeding-up allowances bồi dưỡng nghiệp vụ to foster one's professional ability To recycle
| [bồi dưỡng] | | | to foster; to improve; to cultivate | | | Ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khoẻ | | To have adequate food and a good rest in order to improve one's health | | | Bồi dưỡng đạo đức cách mạng | | To cultivate revolutionary virtues | | | xem bổ túc |
|
|
|
|